Trong bài thi IELTS Listening, một bí quyết giúp các bạn thí sinh có thể nghe hiểu thuần thục nội dung cuộc đối thoại đó chính là trau dồi cho bản thân một vốn từ vựng phong phú. Vì vậy, hãy cùng TutorIn Education lưu ngay bộ từ vựng theo ngữ cảnh Du lịch bụi để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.
the rate has gone up: tỷ lệ đã tăng lên
pannier: cái thúng (thường treo trên yên ngựa hoặc 2 bên xe đạp)
checked regularly and well -maintained: được kiểm tra thường xuyên và được bảo trì tốt
repair kit: bộ công cụ sửa chữa
recommend: đề nghị, giới thiệu
hill: ngọn đồi
beach: bãi biển
energetic: đầy năng lượng
cycling track: đường đua xe đạp
backpack: balo
identification: thẻ định danh (căn cước,…)
student card: thẻ sinh viên
driver’s license: bằng lái xe
fill in this form: điền vào biểu mẫu này
names and addresses: tên và địa chỉ
contact telephone number: số điện thoại liên hệ
travel agency: hãng/văn phòng du lịch, đại lý lữ hành
rent: thuê
book the ticket: đặt vé
International Student Card: Thẻ sinh viên quốc tế
Student preference: ưu tiên sinh viên
passport: hộ chiếu
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: