IELTS Reading: Từ vựng đồng nghĩa bắt đầu bằng chữ A

53
IELTS Reading: Từ vựng đồng nghĩa bắt đầu bằng chữ A

Khi làm bài thi IELTS Reading, các bạn sẽ dễ dàng bắt gặp bài đọc sử dụng nhiều từ đồng nghĩa để thay thế cho nhau. Vì vậy, nếu muốn đạt điểm cao trong phần thi này, điều quan trọng là bạn phải xác định được các cụm từ đồng nghĩa và ý nghĩa của chúng. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay loạt từ vựng đồng nghĩa bắt đầu bằng chữ A xuất hiện trong bộ đề Cambridge IELTS qua bài viết này nhé!

Bảng từ vựng đồng nghĩa IELTS Reading – bắt đầu bằng chữ A:

Từ vựng xuất hiện trong bàiTừ vựng đồng nghĩaTừ loạiNghĩa của từ vựng
abundantplentifula.nhiều, phong phú
accelerateincreasev.gia tăng
accessibleavailablea.tiếp cận đươc, có thể tới được
account forexplainv.giải thích
accumulatecollectv.tích luỹ, gom góp lại
adherestickv.dính chặt vào, bám chặt vào
adjunctadditionn.điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
administeredmanagedv.quản lý, cai quản
adorndecoratev.trang trí
adverselynegativelyad.một cách bất lợi, có hại
advocateproponentn.người chủ trương, người tán thành
aestheticallyartisticallyad.về mặt thẩm mỹ
aidedhelpedv.giúp đỡ
alertwarya.cảnh giác, đề phòng
alterchangev.thay đổi, điều chỉnh
alternativeoptionn.Sự lựa chọn (1 trong 2)
altogethercompletelyad.hoàn toàn
ancillarysecondarya.phụ thuộc, lệ thuộc
annihilateconquerv.tiêu diệt, chinh phục
antagonistenemyn.đối thủ, kẻ thù
antecedentpredecessorn.tổ tiên
anticipatelook forward tov.mong đợi
appealingattractivea.hấp dẫn
applyused forv.ứng dụng, áp dụng
appreciatedrecognizedv.được cảm kích, được thừa nhận
arduousdifficulta.gian khổ, khó khăn
articleobjectn.đồ vật

Hãy lưu lại từ vựng trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn:

Listening
Từ vựng
Chủ đề khác
Speaking
IELTS
Reading
Tin tức
Writing
Mock Test
Tài liệu Writing
Tài liệu Reading
Tài liệu Speaking
Từ vựng
Tài liệu Listening
Sách IELTS