Khi làm bài thi IELTS Reading, các bạn sẽ dễ dàng bắt gặp bài đọc sử dụng nhiều từ đồng nghĩa để thay thế cho nhau. Vì vậy, nếu muốn đạt điểm cao trong phần thi này, điều quan trọng là bạn phải xác định được các cụm từ đồng nghĩa và ý nghĩa của chúng. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay loạt từ vựng đồng nghĩa bắt đầu bằng chữ A xuất hiện trong bộ đề Cambridge IELTS qua bài viết này nhé!
Bảng từ vựng đồng nghĩa IELTS Reading – bắt đầu bằng chữ A:
Từ vựng xuất hiện trong bài | Từ vựng đồng nghĩa | Từ loại | Nghĩa của từ vựng |
abundant | plentiful | a. | nhiều, phong phú |
accelerate | increase | v. | gia tăng |
accessible | available | a. | tiếp cận đươc, có thể tới được |
account for | explain | v. | giải thích |
accumulate | collect | v. | tích luỹ, gom góp lại |
adhere | stick | v. | dính chặt vào, bám chặt vào |
adjunct | addition | n. | điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc |
administered | managed | v. | quản lý, cai quản |
adorn | decorate | v. | trang trí |
adversely | negatively | ad. | một cách bất lợi, có hại |
advocate | proponent | n. | người chủ trương, người tán thành |
aesthetically | artistically | ad. | về mặt thẩm mỹ |
aided | helped | v. | giúp đỡ |
alert | wary | a. | cảnh giác, đề phòng |
alter | change | v. | thay đổi, điều chỉnh |
alternative | option | n. | Sự lựa chọn (1 trong 2) |
altogether | completely | ad. | hoàn toàn |
ancillary | secondary | a. | phụ thuộc, lệ thuộc |
annihilate | conquer | v. | tiêu diệt, chinh phục |
antagonist | enemy | n. | đối thủ, kẻ thù |
antecedent | predecessor | n. | tổ tiên |
anticipate | look forward to | v. | mong đợi |
appealing | attractive | a. | hấp dẫn |
apply | used for | v. | ứng dụng, áp dụng |
appreciated | recognized | v. | được cảm kích, được thừa nhận |
arduous | difficult | a. | gian khổ, khó khăn |
article | object | n. | đồ vật |
Hãy lưu lại từ vựng trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: