Từ vựng là một phần quan trọng của bài thi IELTS Listening. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 9 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
scientists: các nhà khoa học
steps: các bước
award: phần thưởng
incoming: mới đến; kế tục, thay thế
teams: đội
height: chiều cao
gesture: cử chỉ
trip: chuyến đi
compulsory: bắt buộc
process: quá trình
image: hình ảnh
slim: mảnh khảnh
market: chợ
barbecue: tiệc nướng ngoài trời
scar: vết sẹo
male: nam giới
advertisements: quảng cáo
burglar: kẻ trộm
precious: quý giá
interviewer: người phỏng vấn
universities: trường đại học
electricity: điện
senior: người lớn tuổi
duty: nhiệm vụ
abuse: lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục
dependent: sự phụ thuộc
cramming: nhồi nhét
cave: hang động
X-ray: tia X
herb: thảo mộc
attendance: sự tham dự, tham gia
lock: khóa
shift: (n.) sự thay đổi; (v.) đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển; thay
respondents: người trả lời
linguistics: ngôn ngữ học
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: