Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện (Phần 8)

36
Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện (Phần 8)

Để đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Listening, thí sinh cần có vốn từ phong phú và khả năng sử dụng chúng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 8 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiệnTutorIn Education đã tổng hợp nhé!

Bristol: thành phố Bristol

dictation: chính tả, đọc chính tả

telescope: kính viễn vọng

safari: cuộc đi săn

outline: đề cương; vạch ra những nét chính (của một kế hoạch…)

taxi: xe tắc xi

recycling: tái chế

delivery: vận chuyển

enrollment: ghi danh

flat: phẳng

sharp: sắc, nhọn

master: bậc thầy

neck: cổ

note-taking: ghi chép

pleasure: vinh hạnh

regulations: quy định

institute: học viện

festival: lễ hội

visible: dễ thấy

silence: im lặng

bathroom: phòng tắm

total: tổng cộng

internal: nội bộ

sports: các môn thể thao

injection: mũi tiêm

disputes: tranh chấp

meeting: cuộc họp

cable: dây cáp

shuttle: xe đưa đón

rat: con chuột

script: kịch bản

maid: người giúp việc

advanced: trình độ cao

birth: sinh, đẻ

feedbacks: phản hồi

hard-hoofed: khó khăn

tours: cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch

conclusion: phần kết luận


Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: