Để đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Listening, thí sinh cần có vốn từ phong phú và khả năng sử dụng chúng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 8 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
Bristol: thành phố Bristol
dictation: chính tả, đọc chính tả
telescope: kính viễn vọng
safari: cuộc đi săn
outline: đề cương; vạch ra những nét chính (của một kế hoạch…)
taxi: xe tắc xi
recycling: tái chế
delivery: vận chuyển
enrollment: ghi danh
flat: phẳng
sharp: sắc, nhọn
master: bậc thầy
neck: cổ
note-taking: ghi chép
pleasure: vinh hạnh
regulations: quy định
institute: học viện
festival: lễ hội
visible: dễ thấy
silence: im lặng
bathroom: phòng tắm
total: tổng cộng
internal: nội bộ
sports: các môn thể thao
injection: mũi tiêm
disputes: tranh chấp
meeting: cuộc họp
cable: dây cáp
shuttle: xe đưa đón
rat: con chuột
script: kịch bản
maid: người giúp việc
advanced: trình độ cao
birth: sinh, đẻ
feedbacks: phản hồi
hard-hoofed: khó khăn
tours: cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch
conclusion: phần kết luận
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: