Từ vựng là một phần quan trọng của bài thi IELTS Listening. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 7 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
concessions: nhượng bộ
shopping: mua sắm
fundraising: gây quỹ
publication: xuất bản
excursion: đi chơi, dã ngoại
caves: hang động
financial: tài chính
diet: ăn kiêng
government: chính phủ
outline: đề cương; vạch ra những nét chính (của một kế hoạch…)
analysis: phân tích
staff: nhân viên
existence: sự tồn tại
baldness: hói đầu
ability: khả năng
insect: côn trùng
gold: vàng
Canadian: người Canada
divorce: ly hôn
script: kịch bản
difficulty: khó khăn
breathtaking: hấp dẫn, ngoạn mục
speaking: nói
audio: âm thanh
majority: phần lớn, số đông
bowling: bowling
project: dự án
teeth: răng (số nhiều)
grain: ngũ cốc
position: chức vụ, vị trí
exchange: trao đổi
volunteer: tình nguyện viên
antibiotics: kháng sinh, thuốc kháng sinh
net: mạng lưới
applied: áp dụng
slang: tiếng lóng
historian: nhà sử học
healthcare: chăm sóc sức khỏe
police: cảnh sát
newsletters: bản tin
switch: công tắc
heater: bếp lò
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: