Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện (Phần 7)

95
Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện (Phần 7)

Từ vựng là một phần quan trọng của bài thi IELTS Listening. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 7 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiệnTutorIn Education đã tổng hợp nhé!

concessions: nhượng bộ

shopping: mua sắm

fundraising: gây quỹ

publication: xuất bản

excursion: đi chơi, dã ngoại

caves: hang động

financial: tài chính

diet: ăn kiêng

government: chính phủ

outline: đề cương; vạch ra những nét chính (của một kế hoạch…)

analysis: phân tích

staff: nhân viên

existence: sự tồn tại

baldness: hói đầu

ability: khả năng

insect: côn trùng

gold: vàng

Canadian: người Canada

divorce: ly hôn

script: kịch bản

difficulty: khó khăn

breathtaking: hấp dẫn, ngoạn mục

speaking: nói

audio: âm thanh

majority: phần lớn, số đông

bowling: bowling

project: dự án

teeth: răng (số nhiều)

grain: ngũ cốc

position: chức vụ, vị trí

exchange: trao đổi

volunteer: tình nguyện viên

antibiotics: kháng sinh, thuốc kháng sinh

net: mạng lưới

applied: áp dụng

slang: tiếng lóng

historian: nhà sử học

healthcare: chăm sóc sức khỏe

police: cảnh sát

newsletters: bản tin

switch: công tắc

heater: bếp lò


Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn:

Listening
Từ vựng
Chủ đề khác
Speaking
IELTS
Reading
Tin tức
Writing
Mock Test
Tài liệu Writing
Tài liệu Reading
Tài liệu Speaking
Từ vựng
Tài liệu Listening
Sách IELTS