Từ vựng là một phần quan trọng của bài thi IELTS Listening. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 5 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
occupants: người cư ngụ, người sử dụng
weekend: ngày cuối tuần
holiday: ngày lễ
hotel: khách sạn
visitors: khách, người đến thăm
system: hệ thống
contents: nội dung / sức chứa
close-up: cận cảnh
tiles: gạch, ngói
likelihood: rất có thể, rất có khả năng
break: phá vỡ
pink: màu hồng
recall: nhớ lại, gợi lại
renewal: sự đổi mới
lecture: bài học
danger: sự nguy hiểm
inaccurate: không chính xác
foyer: tiền sảnh
remark: nhận xét, bình luận
pure: nguyên chất
fortnight: hai tuần (14 ngày)
stomach: dạ dày, bao tử
lawyer: luật sư
repetition: sự lặp lại
non-drinker: người không uống rượu bia
breeding: nhân giống
correspondence: sự tương ứng; sự phù hợp
dancer: vũ công
credit: tín dụng
center: trung tâm
casual: (adj) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định
apartment: căn hộ
snacks: đồ ăn nhẹ
enquiry (inquiry): cuộc điều tra, thẩm vấn
commuter: (US) người đi làm (tàu, xe buýt) bằng vé tháng
effects: các hiệu ứng
organic: hữu cơ
park: công viên
crocodiles: cá sấu
payment: sự chi trả
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: