Từ vựng Cambridge IELTS Reading (Phần 16)

32
Select Từ vựng Cambridge IELTS Reading (Phần 19) từ vựng Cambridge IELTS Reading (Phần 16)

Trong kỳ thi IELTS Reading, có một số loại từ vựng liên quan mật thiết đến việc ôn luyện. Đó chính là các từ vựng thông dụng trong bộ đề Cambridge! Như tên gọi, những từ này thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài Cambridge Reading khác nhau. Nếu các bạn gặp phải những từ vựng này nhưng không biết nghĩa, nó có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình làm bài và điểm số cuối cùng của bạn. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu cách tích lũy các từ vựng thường gặp như thế nào.

Danh Sách Từ Vựng Cambridge IELTS Reading

  • muscular: cơ bắp, cường tráng
  • myth: thần thoại, truyền thuyết
  • natural life: tuổi thọ tự nhiên
  • nocturnal animal: động vật hoạt động vào ban đêm
  • nutrient: có chất dinh dưỡng
  • nutrition: dinh dưỡng
  • offspring: con cái, con cháu
  • on the threatened species listing: nằm trong danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • orphan: đứa trẻ mồ côi
  • outrage: sự cảm thấy bức xúc, sự tức giận
  • overcrowding: quá đông đúc, quá tải
  • overpopulation: quá tải dân số
  • owl: cú, chim cú
  • palm: lòng bàn tay
  • pelt: bộ lông
  • pesticide: thuốc trừ sâu, chất diệt côn trùng
  • placental: có tử cung, có nhau thai
  • plant-eating: ăn cỏ, ăn thực vật
  • poisonous: độc, có chất độc
  • poisonous chemical: hóa chất độc, thành phần hóa chất độc hại
  • pouch: túi, túi bụng

Hãy lưu lại những từ vựng được tổng hợp bởi TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: