Trong kỳ thi IELTS Reading, có một số loại từ vựng liên quan mật thiết đến việc ôn luyện. Đó chính là các từ vựng thông dụng trong bộ đề Cambridge! Như tên gọi, những từ này thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài Cambridge Reading khác nhau. Nếu các bạn gặp phải những từ vựng này nhưng không biết nghĩa, nó có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình làm bài và điểm số cuối cùng của bạn. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu cách tích lũy các từ vựng thường gặp như thế nào.
Danh Sách Từ Vựng Cambridge IELTS Reading
- proceed from: tiến hành từ
- productive interaction: tương tác hiệu quả
- professional journal: tạp chí chuyên ngành
- profound implication: hàm ý sâu sắc
- prospective recipient: người tiếp nhận tiềm năng
- provide for: cung cấp cho
- quack Rx: đơn thuốc của bác sĩ lừa đảo
- quadruple (v): làm tăng gấp 4 lần; (adj): gấp 4 lần
- quote (v): trích dẫn
- race track: đường đua
- range of vision: phạm vi tầm nhìn
- rate adjustment: điều chỉnh tỷ lệ
- reach for the dictionary: tiếp cận từ điển
- recall (v): nhớ lại, gợi nhớ
- reduce stress and absenteeism: giảm căng thẳng và tình trạng vắng mặt
- reference: tham khảo, liên quan đến
- registering: đăng ký
- regression (n): sự khôi phục, việc hồi quy
- regress (v): khôi phục, thực hiện hồi quy
- rehearsal: buổi diễn tập
- replicate: nhân bản, sao chép
- research university: trường đại học nghiên cứu
- resistance: sự cản trở, sự kháng cự
- restatement: quá trình tái xử lý, trình bày lại
- retard: làm chậm lại, ngăn cản
- retention: sự giữ lại, sự duy trì
- re-tooling: tái cơ cấu
- revelation: sự tiết lộ, sự phát hiện
- review of literature: phê bình văn học
Hãy lưu lại những từ vựng được tổng hợp bởi TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: