Từ vựng Cambridge IELTS Reading (Phần 11)

40
tu-vung-cambridge-ielts-reading-phan-11

Khám phá kho từ vựng IELTS Reading với Cambridge IELTS Reading Vocabulary được tổng hợp từ nguồn tài liệu chính thống, giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho phần thi Reading trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay nhé.

Sponsor (n. & v.) Nhà tài trợ; Khởi xướng, tài trợ

Spontaneously (adv.) Tự nhiên, bản năng

Sticky pad – Giấy nhớ không dính

Strychnine (n.) Chất strychnine

Subscriber (n.) Người đăng ký

Supervising physician – Bác sĩ giám sát

Surgical device – Thiết bị phẫu thuật

Sustainable (adj.) Bền vững

Symptom (n.) Triệu chứng, dấu hiệu

Take on – Đảm nhận, có

The WHO Ethical Criteria for Medicinal Drug Promotion – Tiêu chuẩn đạo đức của WHO cho quảng cáo thuốc

Translate into – Dịch thành

Trinket (n.) Đồ trang sức nhỏ, vật lưu niệm

Vitamin (n.) Vitamin

Vulnerable (adj.) Dễ bị tổn thương

Waiting room – Phòng chờ

Well-recognized (adj.) Được công nhận rộng rãi

Withdrawal (n.) Rút lui, thu hồi, hủy bỏ

Withstand (vt.) Chống chọi, chịu đựng

Woo (v.) Theo đuổi, cầu xin


Hãy lưu lại kinh nghiệm trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: