Khám phá kho từ vựng IELTS Reading với Cambridge IELTS Reading Vocabulary được tổng hợp từ nguồn tài liệu chính thống, giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho phần thi Reading trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay nhé.
Sponsor (n. & v.) Nhà tài trợ; Khởi xướng, tài trợ
Spontaneously (adv.) Tự nhiên, bản năng
Sticky pad – Giấy nhớ không dính
Strychnine (n.) Chất strychnine
Subscriber (n.) Người đăng ký
Supervising physician – Bác sĩ giám sát
Surgical device – Thiết bị phẫu thuật
Sustainable (adj.) Bền vững
Symptom (n.) Triệu chứng, dấu hiệu
Take on – Đảm nhận, có
The WHO Ethical Criteria for Medicinal Drug Promotion – Tiêu chuẩn đạo đức của WHO cho quảng cáo thuốc
Translate into – Dịch thành
Trinket (n.) Đồ trang sức nhỏ, vật lưu niệm
Vitamin (n.) Vitamin
Vulnerable (adj.) Dễ bị tổn thương
Waiting room – Phòng chờ
Well-recognized (adj.) Được công nhận rộng rãi
Withdrawal (n.) Rút lui, thu hồi, hủy bỏ
Withstand (vt.) Chống chọi, chịu đựng
Woo (v.) Theo đuổi, cầu xin
Hãy lưu lại kinh nghiệm trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: