Trong kỳ thi IELTS Reading, có một số loại từ vựng liên quan mật thiết đến việc ôn luyện. Đó chính là các từ vựng thông dụng trong bộ đề Cambridge! Như tên gọi, những từ này thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài Cambridge Reading khác nhau. Nếu các bạn gặp phải những từ vựng này nhưng không biết nghĩa, nó có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình làm bài và điểm số cuối cùng của bạn. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu cách tích lũy các từ vựng thường gặp như thế nào.
Danh Sách Từ Vựng Cambridge IELTS Reading
remodeled: đã được cải tạo, sửa sang lại
removal: sự loại bỏ, sự di chuyển
reproductive: liên quan đến sinh sản, tái sinh
resin: nhựa
restroom: nhà vệ sinh công cộng
retrofit: cải tạo lại theo mẫu
routine maintenance of HVAC systems: việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống HVAC
sanitary condition: điều kiện vệ sinh
scent: mùi hương, nước hoa
scratchy throat: cảm giác ngứa họng
sealed: kín, niêm phong
sensitivity to odors: nhạy cảm với mùi hương, dị ứng mùi hương
serious health risk: rủi ro sức khỏe nghiêm trọng
severe allergy: dị ứng nghiêm trọng
shampoo: dầu gội đầu
sick building syndrome (SBS): hội chứng bệnh nhà kín hay hội chứng nhà cao tầng
solvent: dung môi hòa tan
spore: bào tử
sporulation of fungi: quá trình hình thành bào tử của nấm
stagnant water: nước đọng, nước ứ đọng
stimulin: chất kích thích
Hãy lưu lại những từ vựng đã được tổng hợp bởi TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Nếu bạn muốn tăng band điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ trang web chính thức của TutorIn: