Từ vựng Cambridge IELTS Reading (Phần 22)

34
từ vựng Cambridge IELTS Reading (Phần 22)

Trong kỳ thi IELTS Reading, có một số loại từ vựng liên quan mật thiết đến việc ôn luyện. Đó chính là các từ vựng thông dụng trong bộ đề Cambridge! Như tên gọi, những từ này thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài Cambridge Reading khác nhau. Nếu các bạn gặp phải những từ vựng này nhưng không biết nghĩa, nó có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình làm bài và điểm số cuối cùng của bạn. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu cách tích lũy các từ vựng thường gặp như thế nào.

Danh Sách Từ Vựng Cambridge IELTS Reading

remodeled: đã được cải tạo, sửa sang lại

removal: sự loại bỏ, sự di chuyển

reproductive: liên quan đến sinh sản, tái sinh

resin: nhựa

restroom: nhà vệ sinh công cộng

retrofit: cải tạo lại theo mẫu

routine maintenance of HVAC systems: việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống HVAC

sanitary condition: điều kiện vệ sinh

scent: mùi hương, nước hoa

scratchy throat: cảm giác ngứa họng

sealed: kín, niêm phong

sensitivity to odors: nhạy cảm với mùi hương, dị ứng mùi hương

serious health risk: rủi ro sức khỏe nghiêm trọng

severe allergy: dị ứng nghiêm trọng

shampoo: dầu gội đầu

sick building syndrome (SBS): hội chứng bệnh nhà kín hay hội chứng nhà cao tầng

solvent: dung môi hòa tan

spore: bào tử

sporulation of fungi: quá trình hình thành bào tử của nấm

stagnant water: nước đọng, nước ứ đọng

stimulin: chất kích thích


Hãy lưu lại những từ vựng đã được tổng hợp bởi TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Nếu bạn muốn tăng band điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ trang web chính thức của TutorIn: