Trong kỳ thi IELTS Reading, có một số loại từ vựng liên quan mật thiết đến việc ôn luyện. Đó chính là các từ vựng thông dụng trong bộ đề Cambridge! Như tên gọi, những từ này thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài Cambridge Reading khác nhau. Nếu các bạn gặp phải những từ vựng này nhưng không biết nghĩa, nó có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình làm bài và điểm số cuối cùng của bạn. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu cách tích lũy các từ vựng thường gặp như thế nào.
Danh Sách Từ Vựng Cambridge IELTS Reading
handout: phát tờ rơi, bản tin, thông cáo báo chí, tài liệu phát tay
have a cumulative influence: có tác động tích tụ (tăng dần theo thời gian)
health care tradition: truyền thống chăm sóc sức khỏe
highlight: làm nổi bật, nhấn mạnh
high-volume prescriber: bác sĩ kê đơn số lượng lớn
hook: cái móc, thú vui
identification tag: thẻ căn cước, nhận dạng
imbalance: sự mất cân đối, sự mất cân bằng
imperative: cấp bách, cần thiết
improper treatment: điều trị không đúng cách
in the name of: dưới cái tên của
inappropriate: không thích hợp
induce: thuyết phục, xúi giục
indulgence: sự tha thứ, sự nuông chiều
insidious: xảo quyệt
insurer: công ty bảo hiểm
invaluable: vô giá, không thể định giá
item of negligible value: món đồ có giá trị không đáng kể
judgement: sự đánh giá, quan điểm
lavish: hoành tráng, phung phí
license: giấy phép
literature: văn học, tài liệu
logo: biểu trưng, hình đại diện
manufacturer: nhà sản xuất
marketing agency: công ty quảng cáo
maximize: tối đa hóa
medical journal: tạp chí y khoa
medical practice: thực hành y khoa
medically equivalent: tương đương về mặt y tế
minimize: giảm thiểu
misleading: gây hiểu lầm, sai lệch
mixture: hỗn hợp, sự pha trộn
moral outrage: sự phẫn nộ về mặt đạo đức
multicentre: trung tâm đa ngành (trong y học hoặc nghiên cứu)
Hãy lưu lại những từ vựng được tổng hợp bởi TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: