Trong kỳ thi IELTS, khả năng sử dụng các từ đồng nghĩa là yếu tố quan trọng giúp nâng cao điểm số phần Reading. Hãy cùng TutorIn Education khám phá bảng thống kê từ đồng nghĩa thường gặp bắt đầu bằng F dưới đây nhé.
Từ đồng nghĩa phổ biến trong IELTS Reading
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Từ loại | Nghĩa |
fabricate | make | v. | làm, chế tạo |
fabricating | constructing | v. | xây dựng |
faction | side | n. | nhóm nhỏ |
fatal | deadly | a. | chết người |
favor | prefer | v. | yêu thích |
favored | preferred | n. | được ưa chuộng |
finding | scientific discovery | n. | phát hiện khoa học |
fine | tiny | a. | nhỏ và tinh tế |
finely | minutely | ad. | khen ngợi, tâng bốc |
flattering | complimentary | a. | tươi tốt, phát triển mạnh |
flourished | thrived | n. | khó khăn |
formidable | difficult | a. | hướng tới tương lai, có tầm nhìn xa |
forward-looking | progressive | a. | có thể áp dụng được |
functional | usable | a. | cơ bản |
fundamental/rudimentary | basic | a. | sáng sủa, rực rỡ |
Kết luận
Nắm vững các từ đồng nghĩa trong bảng trên sẽ giúp thí sinh không chỉ cải thiện kỹ năng đọc hiểu mà còn tăng khả năng đạt điểm cao trong phần thi IELTS Reading. TutorIn Education khuyến nghị thí sinh nên thường xuyên ôn tập và sử dụng các từ này trong quá trình luyện thi để có thể thích nghi tốt nhất với dạng bài thi này.
Hãy lưu lại các từ vựng trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: