Làm thế nào để chuẩn bị tốt cho bài thi IELTS Reading? Dưới đây là một số từ vựng từ các câu hỏi trong bài kiểm tra IELTS của Cambridge. Hãy cùng TutorIn Education ôn tập từ đồng nghĩa có thể thay thế trong bài IELTS Reading.
Từ đồng nghĩa trong IELTS Reading
young people = teenager = youth = in your teens = adolescent = minor: người trẻ, thanh thiếu niên.
community = all the people in a particular area, city, country etc.: cộng đồng, nhóm người.
traditional = outdated = outmoded = unfashionable: truyền thống, lỗi thời.
fail = failure = unsuccessful = vain = fruitless = unproductive = go wrong = not work = do no good = fall through: thất bại, không thành công.
endanger = damaged = destroyed: gây nguy hiểm, làm hại.
diverse = varied = variety = wide-ranging = mixed: đa dạng, phong phú.
differ from = unusual: khác biệt, không thông thường.
reluctant = unwilling = not willing = drag your feet = be loath to do something = conservative: miễn cưỡng, không sẵn lòng.
consult = ask somebody’s advice = seek advice = get/obtain advice: tham vấn, hỏi ý kiến.
alternative = another = other = different = new = else = variation = variant: khác, thay thế.
therapist = someone who has been trained to give a particular form of treatment for physical or mental illness: nhà trị liệu, chuyên gia trị liệu.
retrain = taking courses: đào tạo lại, học tập lại.
salary = pay = wage = income = earnings = fee: lương, thu nhập.
Kết luận
Bài thi IELTS Reading là một trong những thử thách quan trọng trong hành trình chinh phục chứng chỉ IELTS. TutorIn Education khuyến khích thí sinh thường xuyên luyện tập và tích lũy từ vựng nhằm giúp thí sinh đạt điểm cao trong bài thi IELTS Reading.
Hãy lưu lại kinh nghiệm trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: