Làm thế nào để chuẩn bị tốt cho bài thi IELTS Reading? Dưới đây là một số từ vựng từ các câu hỏi trong bài kiểm tra IELTS của Cambridge. Hãy cùng TutorIn Education ôn tập từ đồng nghĩa có thể thay thế trong bài IELTS Reading.
Từ đồng nghĩa trong IELTS Reading
complaint = complain = make a complaint = protest = object: phàn nàn, khiếu nại.
illness = disease = virus = bug = infection: bệnh tật, nhiễm trùng.
connection = relationship = link = correlation: mối liên hệ, kết nối.
beneficial = be good for you = do somebody good = wholesome = nutritious = nourishing = healthful: có lợi, bổ dưỡng.
insight = comprehension = understanding: hiểu biết, cái nhìn sâu sắc.
physical = relating to the body = bodily: thuộc về thể chất, cơ thể.
hazard = risk = danger = threat: mối nguy hiểm, rủi ro.
possible = possibility = can = potential = there is a chance/possibility: khả năng, có thể.
reduction = decrease = drop = fall = cut: giảm bớt, cắt giảm.
class = type = kind = sort = style = category = variety: loại, hạng.
rehearsal = practice = training = run-through = exercise: diễn tập, luyện tập.
peer = your peers are the people who are the same age as you, or who have the same type of job, social class etc: bạn bè cùng trang lứa, đồng nghiệp.
defensive = used or intended to protect someone or something against attack: phòng thủ, bảo vệ.
strategy = way = method = approach = technique = system = tactics: chiến lược, phương pháp.
Kết luận
Bài thi IELTS Reading là một trong những thử thách quan trọng trong hành trình chinh phục chứng chỉ IELTS. TutorIn Education khuyến khích thí sinh thường xuyên luyện tập và tích lũy từ vựng nhằm giúp thí sinh đạt điểm cao trong bài thi IELTS Reading.
Hãy lưu lại kinh nghiệm trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: