Nâng cao kỹ năng làm bài IELTS Reading của bạn bằng cách sử dụng thành thạo các từ đồng nghĩa. Hãy cùng TutorIn Education khám phá hơn 30 nhóm từ vựng đồng nghĩa trong bài viết dưới đây nhé.
Nhóm từ đồng nghĩa
- hidden/ disguised/ concealed/ veiled: ẩn, lẩn khuất
- urban/ city/ town/ municipal: đô thị, thành phố
- dental/ teeth: nha khoa, răng
- fragile/ weak/ delicate/ breakable/ feeble: yếu đuối, mỏng manh
- advanced/ developed/ sophisticated/ high: tiên tiến, tinh vi
- intense/ strong/ passionate/ powerful/ fervent: mạnh mẽ, nhiệt huyết
- random/ arbitrary/ at random – arbitrary: ngẫu nhiên, tùy ý
- different/ individual/ not like/ vary/ not the same/ contrast with/ diverse: khác, riêng biệt
- chilly/ cold temperature/ freezing weather/ frosty/ wintry/ cold snap: lạnh
- uniform/ equal/ homogeneous: đồng nhất, cân bằng
- civil/ municipal/ metropolitan: thành phố, đô thị
- revolutionary/ original/ innovation/ fresh/ novel/ bein its infancy: cách mạng, đổi mới
- oversimplify/ incomplete/ simplistic/ generalize: giản đơn, không hoàn chỉnh
- consistent/ lasting/ stay the same/ constant/ unchanging: được giữ nguyên, ổn định
- drought/ no rain at all/ dry/ dusty: hạn hán
- unappreciated/ undervalued: không được đánh giá cao
- difficult/ elusive/ hard/ tough: khó khăn
- unpleasant/ offensive/ horrible/ disgusting/ revolting/ not very nice/ nasty:khó chịu
- stable/ constant/ steady/ fixed/ unchanging: ổn định
- spacious/ largely/ big/ huge/ vast/ enormous/ immense: rộng lớn
- careful/ elaborate/ conscientious/ meticulous: cẩn thận, chỉnh chu
- wet/ marshy/ soaked/ waterlogged/ awash: ẩm ướt
- cause/ lead to/ give rise to / result in/ render/ make/ let: gây ra, dẫn đến, chỉ “nguyên nhân”
- ask/ support/ push/ stimulate/ spark/ spur/ fuel/ produce/ be responsible for/ contribute to: góp phần vào, hỗ trợ
- result from/ derive from/ originate from/ initiate from/ stem from/ be responsive to/ attribute to: kết quả từ
- given/ considering/ concerning/ thanks to/ according to: được xem xét, thông qua
Kết luận
Trong kỳ thi IELTS, việc hiểu và sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa có thể giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng trong bài thi IELTS Reading. Hãy sử dụng các từ đồng nghĩa này và theo dõi sự tiến bộ của bạn trong việc đọc và hiểu biết văn bản tiếng Anh nhé.
Hãy lưu lại kinh nghiệm trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: