Các từ có tần suất sử dụng cao trong bài IELTS Writing là gì? Bạn đã thành thạo những từ vựng này trong bài viết IELTS chưa? Hãy cùng TutorIn Education tổng hợp ngay 50 từ vựng được ưa chuộng và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Writing nhé.
1. the rapid development of economy: Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế
2. the remarkable improvement/ steady growth of people’s living standard: Sự cải thiện đáng chú ý/ tăng trưởng ổn định trong tiêu chuẩn sống của người dân
3. advanced science and technology: Khoa học và công nghệ tiên tiến
4. be faced with new opportunities and challenges: Đối mặt với những cơ hội và thách thức mới
5. It is commonly believed/ recognized that…: Người ta thường tin/ công nhận rằng…
6. the inevitable result of social development: Sự không thể tránh khỏi của sự phát triển xã hội
7. arouse wide public concern/ draw public attention: Gợi ra mối quan tâm rộng rãi/ thu hút sự chú ý của công chúng
8. It is undeniable that…/ There is no denying that…: Không thể phủ nhận rằng
9. a heated discussion/ debate: Một cuộc thảo luận/ tranh luận sôi nổi
10. a controversial issue: Một vấn đề gây tranh cãi
11. a totally different argument: Một lập luận hoàn toàn khác
12. Some people… while others…: Một số người… trong khi những người khác
13. As far as I’m concerned, / Personally,: Theo bản thân tôi, / Theo cá nhân tôi,
14. reach an absolute consensus…: đạt được sự đồng thuận tuyệt đối
15. be supported by sound reasons: Được hỗ trợ bởi lý do hợp lý
16. argument on both sides: tranh luận của cả hai bên
17. play an increasingly important role in…: Đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong…
18. be indispensable to …: không thể thiếu đối với
19. As the proverb goes:: Như câu tục ngữ có câu:
20. be no exception: không ngoại lệ
21. exert positive/ negative effects on…: Tác dụng tích cực/ tiêu cực trên
22. the advantages far outweigh the disadvantages.: Những lợi thế vượt xa những nhược điểm.
23. lead to/ give rise to/ contribute to/ result in: dẫn đến/ đưa ra/ đóng góp/ kết quả
24. a complicated social phenomenon: Một hiện tượng xã hội phức tạp
25. sense of responsibility/ sense of achievement: Cảm giác trách nhiệm/ Cảm giác thành tựu
26. sense of competition and cooperation: khả năng cạnh tranh và hợp tác
27. widen one’s horizon/ broaden one’s vision: Mở rộng tri thức của một người
28. acquire knowledge and skills: Có được kiến thức và kỹ năng
29. financial burden / psychological burden: Gánh nặng tài chính / gánh nặng tâm lý
30. take many factors into account/ consideration: Tính đến nhiều yếu tố/ cân nhắc
31. from another perspective: Từ góc độ khác
32. make joint efforts: nỗ lực chung
33. be beneficial / conducive to…: có lợi / thuận lợi cho
34. make contributions to the society: Đóng góp cho xã hội
35. lay a solid foundation for…: Đặt một nền tảng vững chắc cho
36. comprehensive quality: Chất lượng toàn diện
37. blameless: Không có lỗi, không đáng trách
38. beyond reproach: hoàn hảo, không điểm nào để chê
39. be committed / devoted to…: Được cam kết / dành cho
40. Admittedly,: Phải thừa nhận,
41. unshakable duty: Nhiệm vụ không thể lay chuyển
42. satisfy/ meet the needs of…: thỏa mãn/ đáp ứng nhu cầu của …
43. a reliable source of information: Một nguồn thông tin đáng tin cậy
44. valuable natural resources: Tài nguyên thiên nhiên có giá trị
45. the Internet: mạng Internet
46. convenient and efficient: Thuận tiện và hiệu quả
47. in all aspects of human life: Trong tất cả các khía cạnh của cuộc sống con người
48. environmental protection / environmentally friendly: Bảo vệ môi trường / thân thiện với môi trường
49. a symbol of society progress: Một biểu tượng của sự tiến bộ xã hội
50. the ever-accelerated updating of science and technology: sự cập nhật ngày càng nhanh chóng của khoa học và công nghệ
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Writing của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: