Trong phần thi IELTS Writing Task 1, một trong những dạng đề thường gặp là biểu đồ cột (bar chart). Nhằm giúp các bạn học viên tham khảo và ôn tập cho bài thi IELTS Writing sắp tới, TutorIn Education đã sưu tầm cho các bạn series Bài mẫu của IELTS Writing Task 1 dạng Bar Chart này. Cùng đến với Phần 2 của loạt bài này nhé!
Đề bài IELTS Writing Task 1 dạng Bar Chart
The bar chart below shows the percentage of males in a particular country who prefer watching sports to males who prefer participating in sports. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words.
Bài viết mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart
Introduction
The bar chart compares the ratio of males in a certain nation who either prefer watching sports events or participating in them.
Overview
Overall, most sports events have more male spectators than participants. Fishing is the most popular sports event in which males would like to take part, while it is the last event they enjoy watching.
Body Paragraph 1
As is shown in the chart, nearly half of men in this country (40%) enjoy watching football, followed by those who watch basketball and horse riding and racing with approximately 36%. By contrast, fishing is the least popular sports event in which they prefer to be the audience (13%). It can also be seen that an equal proportion of men regard rugby and badminton as their favourite sports programmes, accounting for roughly 27%.
Body Paragraph 2
Regarding the sport’s participants, 50% of males take fishing as their first choice, while the proportion of those who would like to try football is the lowest (11%). Interestingly, the percentages of males joining in basketball and badminton are the same, making up 25% respectively. This figure is slightly higher than the proportion of male participants in rugby and horse riding and racing, at roughly 20%.
Các từ vựng và cụm từ hữu ích trong bài mẫu IELTS Writing:
Từ vựng/Cụm từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ trong bài |
ratio of | tỉ lệ | The bar chart compares the ratio of males in a certain nation… (Biểu đồ hình cột so sánh tỉ lệ nam giới trong một quốc gia nhất định…) |
spectator | khán giả | …most sports events have more male spectators than participants (phần lớn các giải đấu thể thảo có nhiều khán giả nam hơn là người tham gia) |
participants | người tham gia | …most sports events have more male spectators than participants (phần lớn các giải đấu thể thảo có nhiều khán giả nam hơn là người tham gia) |
take part in | tham gia | Fishing is the most popular sports event in which males would like to take part. (Câu cá là môn thể thao phổ biến nhất mà nam giới muốn tham gia.) |
account for | chiếm | By contrast, fishing is the least popular sports event in which they prefer to be the audience (13%) (Ngược lại, câu cá là môn thể thao ít được ưa chuộng nhất để họ xem (chiếm 13%).) |
proportion of | tỉ lệ của | The proportion of men joining in basketball and badminton are the same… (Tỉ lệ nam giới tham gia bóng rổ và cầu lông là như nhau…) |
make up | chiếm | …accounting for roughly 27%. (chiếm khoảng 27%.) |
by contrast | ngược lại | By contrast, fishing is the least popular… (Ngược lại, câu cá là môn thể thao ít được ưa chuộng nhất…) |
rugby | bóng bầu dục | …proportion of male participants in rugby… (tỉ lệ người chơi nam trong bóng bầu dục) |
Hãy lưu lại bài viết sau của TutorIn Education để chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: