Trong phần thi IELTS Writing Task 1, thí sinh sẽ thường xuyên bắt gặp dạng đề Pie Chart (biểu đồ tròn). Nhằm giúp các bạn tham khảo và ôn tập cho bài thi IELTS Writing sắp tới, TutorIn Education đã sưu tầm cho các bạn series Bài mẫu của IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart. Cùng đến với Phần 1 của loạt bài này nhé!
Đề bài IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
The chart below shows the percentage of the day working adults spent doing different activities in a particular country in 1958 and in 2008. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words.
Bài viết mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart
Introduction
The pie charts illustrate the average proportion of time allocated to various activities by employed individuals in a particular nation between 1958 and 2008.
Overview
Overall, an inverse correlation emerged between the duration spent on work and sleep across the five-decade span. It is noticeable that people engaged in employment predominantly devoted their time to work during this period.
Body Paragraph 1
In 1958, employees dedicated approximately one-third of their daily schedule to work, closely followed by a similar duration allocated to sleep. Conversely, commuting to the workplace occupied a minimal proportion of an individual’s daily agenda (2%). Meanwhile, socializing with acquaintances or family members constituted the subsequent significant segment, comprising 19% of the daily routine.
Body Paragraph 2
Half a century later, the proportion of time distributed to work surged to 41%, while the duration dedicated to sleep decreased to 25%. The time allocated to social interactions with family and friends declined from 19% to 6%, while the portion reserved for relaxation at home amounted to 12%. Evidently, the percentage of time spent commuting to work quadrupled to 8% during the intervening period.
Các từ vựng và cụm từ hữu ích trong bài viết IELTS Writing mẫu
Từ vựng/Cụm từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ xuất hiện trong bài |
allocate | phân bổ | The duration allocated to sleep decreased to 25%… (Thời gian dành cho ngủ giảm xuống còn 25%). |
inverse correlation | mối tương quan đảo nghịch | An inverse correlation emerged between the duration spent on work and sleep… (Một mối tương quan đảo nghịch xuất hiện giữa thời gian dành cho công việc và ngủ). |
devote | cống hiến | People engaged in employment predominantly devoted their time to work… (Những người đi làm chủ yếu dành thời gian cho công việc). |
emerge | xuất hiện | An inverse correlation emerged between the duration… (Một mối tương quan nghịch đảo xuất hiện giữa thời gian). |
intervening | ở giữa | during the intervening period… (trong khoảng thời gian ở giữa). |
minimal | tối thiểu | Commuting to the workplace occupied a minimal proportion… (Đi lại đến nơi làm việc chiếm một tỷ lệ tối thiểu). |
predominantly | chủ yếu | People engaged in employment predominantly devoted… (Những người đi làm chủ yếu dành thời gian…). |
reserve | được dành riêng | The portion reserved for relaxation… (Phần dành riêng cho thư giãn…) |
surge | tăng vọt | The proportion of time distributed to work surged to 41%… (Tỷ lệ thời gian dành cho công việc tăng vọt lên 41%). |
quadruple | tăn gấp bốn | Evidently, the percentage of time spent commuting to work quadrupled to 8%… (Rõ ràng, tỷ lệ thời gian dành cho việc đi làm tăng gấp bốn lần lên 8%). |
evidently | rõ ràng | Evidently, the percentage of time spent commuting to work quadrupled to 8%… (Rõ ràng, tỷ lệ thời gian dành cho việc đi làm tăng gấp bốn lần lên 8%). |
Tham khảo ngay các bài viết khác của TutorIn Education
Hãy lưu lại bài viết này của TutorIn Education để chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: