Khi làm bài thi IELTS Reading, các bạn sẽ dễ dàng bắt gặp bài đọc sử dụng nhiều từ đồng nghĩa để thay thế cho nhau. Vì vậy, nếu muốn đạt điểm cao trong phần thi này, điều quan trọng là bạn phải xác định được các cụm từ đồng nghĩa và ý nghĩa của chúng. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay loạt từ vựng đồng nghĩa bắt đầu bằng chữ E xuất hiện trong bộ đề Cambridge IELTS qua bài viết này nhé!
Từ vựng xuất hiện trong đề | Từ vựng đồng nghĩa | Từ loại | Nghĩa của từ vựng |
eager | enthusiastic | a. | nhiệt tình |
easily moved | portable | a. | nhẹ, di động |
effect | influence | v. | tác động, có ảnh hưởng đến |
efficiency | effectiveness | n. | hiệu quả |
elevate | promote | v. | cải thiện, nâng cao |
elicit | bring out | v. | khêu ra, gợi ra |
embraced | welcomed | v. | chào mừng |
emerge | appear | v. | xuất hiện |
emit | give off | v. | tỏa ra |
emitting | producing | v. | sản xuất, phân phối |
emphasize | stress | v. | nhấn mạnh |
employ | use | v. | dùng, thuê (ai) (làm gì) |
enable | allow | v. | cho phép, làm cho có thể |
enactment | performance | n. | ban hành, thi hành |
encompass | include | v. | bao gồm |
ensures | guarantees | v. | đảm bảo |
exorbitant | expensive | a. | đắt, giá cao |
expendable | unprofitable | a. | vô ích, không có giá trị |
expose | subject to | v. | phơi bày |
expose | uncover | v. | vạch trần |
extend | stretch | v. | mở rộng |
extol | praise | v. | khen, tán dương |
extract | remove | v. | trích xuất |
extraordinary | supreme | a. | cực kỳ phi thường |
Hãy lưu lại các từ vựng đồng nghĩa trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: