Từ vựng Cambridge IELTS Reading (Phần 5)

44
Từ vựng Cambridge IELTS Reading (Phần 5)

Làm chủ vốn từ vựng đóng vai trò then chốt trong việc chinh phục điểm cao phần Reading của kỳ thi IELTS. Nắm vững những “gương mặt quen thuộc” thường xuyên xuất hiện trong bộ đề Cambridge chính là bí quyết giúp bạn tự tin giải quyết bài thi hiệu quả. Hãy cùng TutorIn Education tích lũy thêm vốn từ vựng thông qua Phần 5 của loạt bài Từ vựng Cambridge IELTS Reading nhé.

Danh sách từ vựng Cambridge IELTS Reading

  • cash-strapped (adj.): thiếu tiền
  • clipping (n.): sự cắt, xén
  • collaborative process: quá trình hợp tác
  • commonsensical (adj.): thể hiện lẽ thường tình, có ý thức cơ bản thông thường
  • community college: trường cao đẳng cộng đồng
  • commute (n.): đi lại
  • comprehensive (adj.): toàn diện
  • computer network: mạng máy tính
  • concentration of knowledge and expertise: sự tập trung kiến ​​thức và chuyên môn
  • conflation of education and training: kết hợp giáo dục và đào tạo
  • consortium (n.): hiệp hội, liên doanh, liên minh
  • conventional school: trường học thông thường
  • conventional teaching institution: cơ sở giảng dạy thông thường
  • corollary (n.): hệ quả tất yếu
  • corporate body: pháp nhân
  • corporation (n.): tập đoàn
  • correspondence education: nền giáo dục tương ứng
  • credit (n.): tín dụng
  • cross economic, geographic, gender, and social boundaries: vượt qua ranh giới về kinh tế, địa lý, giới tính và xã hội
  • curriculum (n.): chương trình giảng dạy

Hãy lưu lại từ vựng trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: