Trong bài thi IELTS Listening, có những từ vựng dễ gây nhầm lẫn và khiến nhiều thí sinh viết sai chính tả. Để giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần này, TutorIn Education đã tổng hợp những từ dễ viết sai chính tả thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening trong bài viết sau đây. Hãy lưu ngay bài viết này lại để ôn tập nhé.
A
accommodation: chỗ ở
accident: tai nạn
annual fee: phí hằng năm
approach: tiếp cận
acknowledgement ,: nhìn nhận ,
application fee: Phí đăng ký
authority: thẩm quyền
Australia: Châu Úc
agricultural: nông nghiệp
B
balcony: ban công
bonus: thưởng
bibliography: danh mục
beneficial: có lợi
butterfly: bươm bướm
C
campus: khuôn viên đại học
college: trường cao đẳng
cupboard: cái tủ
curtains: rèm cửa
canteen: nhà ăn
chocolate: sô cô la
calculation: phép tính
categories: Thể loại
celebrations: Lễ kỷ niệm
citizens: công dân
carpet: cái thảm
cooperative: hợp tác
D
definition: định nghĩa
demonstration: cuộc biểu tình
deposit: tiền cọc
discussion: cuộc thảo luận
dolphin: Cá heo
documentation: tài liệu
duration: khoảng thời gian
diving: lặn
dictation: đánh vần
E
exhibition: triển lãm
engineering: kỹ thuật
exterior: bên ngoài
employee: người lao động
entertainment: sự giải trí
exotic: kỳ lạ
environment: môi trường
evolution: sự tiến hóa
F
February: Tháng hai
failure: sự thất bại
facilities: cơ sở vật chất
financial: tài chính
furniture: nội thất
H
helmet: mũ bảo hiểm
hallway: Hành lang
hammer: cây búa
I
imagination: trí tưởng tượng
innovation: sự đổi mới
interpreter: thông dịch viên
interruption: gián đoạn
immigration: nhập cư
insufficient: thiếu, không đủ
indication: ám chỉ
irrigation: thủy lợi
J
January: Tháng Một
L
laundry: giặt ủi
limitation: giới hạn
luxury: sang trọng
landscape: phong cảnh
M
mirror: gương
morality: đạo đức
maximum: tối đa
microscope: Kính hiển vi
motivation: động lực
O
opportunities: những cơ hội
observation: quan sát
occupation: nghề nghiệp
orientation: định hướng
Q
questionnaire: bảng câu hỏi
qualification: trình độ chuyên môn
quantity: Số lượng
R
rubber: cao su
recruit: tuyển dụng
responsibility: trách nhiệm
reputation: danh tiếng
S
sunglasses: kính râm
silver: bạc
storage: kho
standard: tiêu chuẩn
statistics: số liệu thống kê
satisfaction: sự hài lòng
strategies: chiến lược
secretary: thư ký
September: Tháng 9
T
Thursday: Thứ năm
V
validity: Hiệu lực
volunteers: Tình nguyện viên
vacation: kì nghỉ
variety: đa dạng
vegetarian: người ăn chay
W:
Wednesday: Thứ Tư
wallet: cái ví
waterfall: thác nước
windmills: cối xay gió
woodland: rừng
Hãy lưu lại các từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS bằng cách cố gắng né những lỗi chính tả nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS Listening, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: