Để đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Listening, thí sinh cần có vốn từ phong phú và khả năng sử dụng chúng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 1 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
helmet: mũ bảo hiểm
preference: quyền ưu tiên
flash: đèn flash
exception: ngoại lệ
reinforced: củng cố, gia cố
migratory: di cư
highly-trained: được đào tạo chuyên sâu
skiing: trượt tuyết
blocks: khối, khu
stress: áp lực, căng thẳng
general: thông thường
children: trẻ em
central: trung tâm, trung ương
prospectus: Bản cáo bạch (cung cấp mọi thông tin cần thiết trong 1 tài liệu, dùng cho trường học hoặc đầu tư)
seats: chỗ ngồi
catering: phục vụ
purest: tinh khiết nhất
profession: nghề nghiệp
harbor: hải cảng
skin: da
housing: nhà ở
heroine: nữ anh hùng, nhân vật nữ chính
library: thư viện
mountain: núi
model: người mẫu
professor: giáo sư
exposure: tiếp xúc
contaminants: chất gây ô nhiễm
background: lý lịch
thriller: giật gân
inability: không có khả năng
cassette: băng cát-xét
recycling: tái chế
pets: vật nuôi
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để nâng cao điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: