Để đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Listening, thí sinh cần có vốn từ phong phú và khả năng sử dụng chúng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 12 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
pocket: túi (quần, áo); túi đựng (trong xe hơi, vali..)
passage: đoạn văn
project: dự án
textbook: sách giáo khoa
signature: chữ ký
diplomas: văn bằng
reasons: lý do
cloth: vải
postgraduate: sau đại học
vacancies: vị trí tuyển dụng
pressure: áp lực
deposit: tiền cọc
landlady: bà chủ nhà
food: đồ ăn
costly: tốn kém
cooking: nấu nướng
blond: tóc vàng
market: chợ
organic: hữu cơ
light: ánh sáng
clock: cái đồng hồ
smelly: hôi, có mùi
regional: (thuộc) khu vực
wave: sóng
shelter: nơi trú ẩn
previous: trước đó
plan: kế hoạch
useless: vô ích
dialogue: đoạn hội thoại
deadline: thời hạn, hạn chót
presentation: bài thuyết trình
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: