Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện (Phần 12)

41
Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện (Phần 12)

Để đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Listening, thí sinh cần có vốn từ phong phú và khả năng sử dụng chúng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 12 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiệnTutorIn Education đã tổng hợp nhé!

pocket: túi (quần, áo); túi đựng (trong xe hơi, vali..)

passage: đoạn văn

project: dự án

textbook: sách giáo khoa

signature: chữ ký

diplomas: văn bằng

reasons: lý do

cloth: vải

postgraduate: sau đại học

vacancies: vị trí tuyển dụng

pressure: áp lực

deposit: tiền cọc

landlady: bà chủ nhà

food: đồ ăn

costly: tốn kém

cooking: nấu nướng

blond: tóc vàng

market: chợ

organic: hữu cơ

light: ánh sáng

clock: cái đồng hồ

smelly: hôi, có mùi

regional: (thuộc) khu vực

wave: sóng

shelter: nơi trú ẩn

previous: trước đó

plan: kế hoạch

useless: vô ích

dialogue: đoạn hội thoại

deadline: thời hạn, hạn chót

presentation: bài thuyết trình


Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: