Từ vựng là một phần quan trọng của bài thi IELTS Listening. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 13 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
thinking: suy nghĩ
muscles: cơ bắp
instructors: người hướng dẫn
lift: thang máy; nhấc lên
challenging: thách thức
double: gấp đôi
motorcycle: xe máy
cough: ho
sheep: con cừu
Egyptian: Ai Cập
slip: trượt
check: kiểm tra
percentage: tỷ lệ phần trăm
peasants: nông dân
extension: sự mở rộng
rural: nông thôn
harmful: có hại
drama: kịch
biology: sinh vật học
successful: thành công
safe: an toàn
nervous: lo lắng
convenient: thuận lợi
unconvincing: không thuyết phục
line: đường kẻ
culture: văn hoá
airport: sân bay
plastic: nhựa
business: việc kinh doanh
control: điều khiển
island: hòn đảo
diet: ăn kiêng
mails: thư từ
computers: máy tính
restaurant: nhà hàng
European: Châu Âu
stone: cục đá
inadequate: không thỏa đáng
hat: mũ / nón
expenses: chi phí
terms: điều kiện
salary: lương
product: sản phẩm
writer: nhà văn
warming: sự nóng lên
role: vai trò
states: trạng thái
report: báo cáo
objectives: mục tiêu
rules: quy tắc
companies: các công ty
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: