Từ vựng là một phần quan trọng của bài thi IELTS Listening. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 14 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
stock: cổ phần
announcement: thông báo
decision: phán quyết
overseas: hải ngoại, nước ngoài
solar: (thuộc) mặt trời; tính theo mặt trời (lịch, thời gian)
option: lựa chọn
text: (n.) chữ, đề mục, đề tài; (v.) nhắn tin
British: người Anh
types: loại, kiểu
tractor: máy kéo
thoughts: suy nghĩ
mobile: di động
finance: tài chính
window: cửa sổ
night: đêm
presentations: bài thuyết trình
holiday: ngày lễ
length: chiều dài
places: địa điểm
association: sự kết hợp
crops: cây trồng
personal: riêng tư
girlfriend: bạn gái
weight: cân nặng
cities: các thành phố
bedroom: phòng ngủ
wind: gió
agency: cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
emergency: khẩn cấp
sex: tình dục; giới tính
desire: mong muốn
interview: phỏng vấn
forest: khu rừng
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để cải thiện điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: