Từ vựng là một phần quan trọng của bài thi IELTS Listening. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Phần 2 của loạt bài Tổng hợp từ vựng IELTS Listening thường xuyên xuất hiện mà TutorIn Education đã tổng hợp nhé!
summary: bản tóm tắt
dress : (n) cái đầm; (v) mặc đồ
chemist: nhà hóa học
assignments: bài tập
revision: ôn tập
patterns: hoa văn, họa tiết
self-discipline: có kỷ luật tự giác
beach: bãi biển
tune: giai điệu
submit: nộp
expansion: sự bành trướng, sự mở rộng
sailing: đi thuyền
teams: đội
accommodation: chỗ ở
administrator: người quản lý, quản trị viên
natural: tự nhiên
course: khóa học
row: hàng ngang
size: kích cỡ
maintenance: bảo trì
spoon: cái thìa
cycling: đạp xe
industrial: công nghiệp
recreation: sự giải trí
experiment: cuộc thí nghiệm
former: trước, cũ
introduction: giới thiệu
wheels: bánh xe
surroundings: vùng lân cận
toys: đồ chơi
heartbeat: nhịp tim
scientific: có tính khoa học
penny: đồng xu
features: tính năng
payment: thanh toán, sự chi trả
Hãy lưu lại những từ vựng trên từ TutorIn Education để nâng cao điểm IELTS Listening của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm bài thi IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: