Khám phá kho từ vựng IELTS Reading với Cambridge IELTS Reading Vocabulary được tổng hợp từ nguồn tài liệu chính thống, giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho phần thi Reading trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng TutorIn Education tìm hiểu ngay nhé.
Prescription drug = Prescription medication – Thuốc kê đơn
Prescription tracking system – Hệ thống theo dõi đơn thuốc
Prescription-only drugs – Thuốc chỉ bán theo đơn
Presentation (n.) Bài thuyết trình, báo cáo
Promotion of medicinal drug – Khuyến mại thuốc
Promotional activity – Hoạt động khuyến mại
Promotional material – Tài liệu quảng cáo
Provision (n.) Cung cấp
Reluctance (n.) Sự miễn cưỡng, không sẵn lòng
Research performance – Kết quả nghiên cứu
Respond constructively – Phản hồi mang tính xây dựng
Return (n.) Lợi nhuận, hoàn trả
Roam (v.) Lang thang
Sales representative and supervisor – Đại diện bán hàng và giám sát
Sales representative – Đại diện bán hàng
Skepticism (n.) Sự hoài nghi
Scientifically validated – Được xác thực khoa học
Screened (adj.) Được che chắn, sàng lọc
Seminar (n.) Hội thảo
Sense of obligation – Cảm giác trách nhiệm
Side-effect (n.) Tác dụng phụ
Sneak in – Lén lút vào
Soaring (adj.) Tăng vọt
Social phobia – Chứng sợ xã hội
Sophisticated applied science – Khoa học ứng dụng tinh vi
Specialize in – Chuyên môn trong
Hãy lưu lại kinh nghiệm trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: