Từ vựng Cambridge IELTS Reading (Phần 4)

31
Từ vựng Cambridge IELTS Reading (Phần 4)

Làm chủ vốn từ vựng đóng vai trò then chốt trong việc chinh phục điểm cao phần Reading. Nắm vững những “gương mặt quen thuộc” thường xuyên xuất hiện trong bộ đề Cambridge chính là bí quyết giúp bạn tự tin giải quyết bài thi hiệu quả. Hãy cùng TutorIn Education tích lũy thêm vốn từ thông qua Phần 4 của loạt bài Từ vựng Cambridge IELTS Reading nhé.

Danh sách từ vựng:

  • untangle (v.): gỡ rối
  • vaguely recognized word: từ được nhớ một cách mơ hồ
  • verification (n.): xác minh
  • vertical line: đường thẳng đứng
  • via (prep): thông qua
  • video-conferencing (n.): hội nghị truyền hình
  • virtual university: đại học giảng dạy trực tuyến
  • visual fixation: điểm nhìn cố định
  • visual perception span: khoảng nhận thức thị giác
  • visual regression: hồi quy trực quan
  • visual, auditory, or interactive learning: học tập bằng thị giác, thính giác hoặc tương tác
  • vocalization (n.): sự phát âm, cách đọc
  • vocalize (v.): phát âm, đọc
  • vocational training: đào tạo nghề
  • wander (vi.): đi lang thang
  • whisper (v.): thì thầm
  • width of perception: độ rộng của nhận thức
  • word cluster: cụm từ
  • work-by-word analysation: phân tích từng từ

Hãy lưu lại các từ vựng trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: