Từ vựng IELTS Reading – Chủ đề Entry and exit card

24
tu-vung-ielts-reading-chu-de-entry-and-exit-card

Trong bài thi IELTS Reading, thí sinh thường sẽ gặp phải từ vựng liên quan đến chủ đề Entry and exit card – nhập cảnh và xuất cảnh. Hãy cùng TutorIn Education khám phá ngay.

Từ vựng chủ đề Entry and exit card – nhập cảnh và xuất cảnh

Accompanying number: Số lượng người đi cùng

Male/Female: Nam/nữ.

Career occupation: Nghề nghiệp hiện tại.

Professionals and technical: Chuyên gia và kỹ thuật viên.

Nationality: Quốc tịch.

Legislators and administrators: Nhà lập pháp và quản trị viên.

Country of citizenship: Quốc gia bạn mang quốc tịch.

Clerk: Nhân viên văn phòng.

Passport number: Số hộ chiếu.

Businessperson: Doanh nhân.

Country of origin: Quốc gia gốc.

Farmer: Nông dân.

City where visa was issued: Thành phố nơi visa được cấp.

Others: Các nghề nghiệp khác.

Issue date: Ngày cấp.

Jobless: Thất nghiệp.

Address while in: Địa chỉ khi ở (nước ngoài).

Signature: Chữ ký.

Number and street: Số nhà và đường.

Kết luận

Hiểu rõ các từ vựng trên sẽ giúp bạn làm quen với bài thi IELTS Reading và giúp ích trong những chuyến du lịch hoặc công tác nước ngoài. Hãy ghi nhớ những từ vựng này để tự tin hơn cho kỳ thi và khi ra nước ngoài bạn nhé.


Hãy lưu lại kinh nghiệm trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: