Trong bài thi IELTS Reading, thí sinh thường sẽ gặp những từ vựng liên quan đến chủ đề student degree – sinh viên, bằng cấp và vai trò của giảng viên. Hãy cùng TutorIn Education điểm qua một số từ vựng thường gặp trong bài thi nhé.
Từ vựng về Sinh viên
Freshman: Sinh viên năm nhất
Sophomore: Sinh viên năm hai
Junior: Sinh viên năm ba
Senior: Sinh viên năm bốn
Undergraduate: Sinh viên đại học
Postgraduate: Sau đại học
Doctoral candidate: Ứng viên Tiến sĩ
International students: Sinh viên quốc tế
Từ vựng về Bằng cấp
Bachelor of Science (B.S.): Bằng Cử nhân Khoa học
Bachelor of Arts (B.A.): Bằng Cử nhân Nghệ thuật
Master’s degree: Bằng Thạc sĩ
Doctorate degree: Bằng Tiến sĩ
Postdoctoral: Sau Tiến sĩ
Doctor of Philosophy (Ph.D.): Tiến sĩ Triết học
Honorary degree: Bằng Danh dự
Từ vựng về Vai trò của giảng viên
Lecturer: Giảng viên
Assistant Professor: Trợ lý Giáo sư
Associate Professor: Tiến sĩ Phụ trách
Professor: Giáo sư
Freshman Advisor: Cố vấn Sinh viên năm nhất
Tutor: Gia sư
Visiting Professor: Giáo sư Khách mời
Visiting Scholar: Học giả Khách mời
University President: Hiệu trưởng Đại học
Hãy lưu lại từ vựng trên từ TutorIn Education để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn nhé. Bạn muốn tăng điểm IELTS nhanh chóng, đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác từ TutorIn: